来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
goodness
thiện trí
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
goodness.
anh ấy là của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goodness!
Ôi trời ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my goodness.
chúa ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
my goodness!
trời đất ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- my goodness.
bà ấy tốt đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- goodness me!
-chúa ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- goodness, no!
- tất nhiên là không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - oh , goodness! -
oh, chúa ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank goodness.
tạ ơn chúa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
oh my goodness!
chúa tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thank goodness.
- cảm ơn trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, my goodness.
- trời ạ. - vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"oh, my goodness"?
"Ối trời ơi" à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- my goodness! - yeah!
cổ đẹp quá, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my goodness gracious
thánh thần ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goodness, i apologize.
tôi xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goodness, goddamn shit!
trời ai, chó chết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, thank goodness.
- oh, cám ơn trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thank goodness. - yeah.
tạ ơn trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: