来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
average
trung bình
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 14
质量:
& average
trung bìnhselects the date of the newest image
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
oil grade
cấp độ dầu bôi trơn
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
- just average?
- trung bình ý?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
average speed
vận tốc trung bình
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
pharmaceutical grade.
loại thuốc mdma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- average competitiveness
- khả năng cạnh tranh trung bình
最后更新: 2019-04-19
使用频率: 4
质量:
- twelfth grade.
chúng tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- my pay grade?
- mức của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
high grade paper
giấy mức cao
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
all military grade.
tất cả đều ở cấp độ quân sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
um, second grade.
Đến lớp hai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tenth grade' hmm.
Đây, lớp 10.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1024 (medium grade)
1024 (mạnh)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- fourth-grade boys.
- mấy thằng lớp 4 đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
military-grade transmitter.
Đó là bộ phát sóng của quân đội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eight-grade diploma:
bằng lớp tám
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
in this trial exam, our class again got the lowest average grade
trong kỳ thi thử này, lớp ta có điểm trung bình thấp nhất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"fair grades
điểm số trung bình"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式