来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
graveyard mayhem
description
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
an elephant graveyard.
- Đi mà? ta cho phép. - tuyệt quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
graveyard shift, man.
sao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's a graveyard.
phải ra bãi phế thải chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was in the graveyard.
tôi đã ở nghĩa địa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cellblock or the graveyard?
nhà tù hay nghĩa địa đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
indian graveyard in arizona.
nghĩa địa dân da đỏ ở arizona.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you led us into a graveyard!
mày đưa bọn tao tới chỗ chết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's this lonely graveyard.
Đúng là một nghĩa trang hoang vắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, the room was graveyard silent.
căn phòng đột nhiên trở nên yên lặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm gonna take the graveyard.
tôi sẽ đến nghĩa trang rồi về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
? will drive you to the graveyard ?
♪ will drive you to the graveyard ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the third shift/ graveyard shift
làm việc ca
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 4
质量:
the hell i don't, working graveyard.
tao ko đáng cái quái gì, làm việc cật lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, we, uh, we have any graveyard dirt?
hey, chúng ta có đất ở nghĩa địa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
different time, different empire, same graveyard.
thời điểm, chế độ khác nhau, chỉ có chung nấm mồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i think it's the graveyard there!
bên kia là nghĩa trang thiên chúa giáo mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we're off to meet mercy in the graveyard.
chúng tôi đến để gặp mercy ở nghĩa trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the graveyard that's known as boot hill?
♪ trong cái nghĩa trang có tên là boot hill này không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i saw them in the cellar and then by the graveyard.
tôi thấy họ dưới tầng hầm, và sau đó là ở nghĩa trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: