来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- fingers.
- tài liệu .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
old fingers.
ngón tay của người già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fingers crossed.
cầu mong là thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
find his fingers!
tìm ngón tay của anh ta đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how many fingers?
-có bao nhiêu ngón tay nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- (snaps fingers)
(bật đốt ngón tay)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so fingers crossed.
Đây nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cross your fingers!
- cầu trời đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-five fingers matters.
5 ngón tay nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- watch your fingers!
- Để ý tay anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- two... two... two fingers.
hai... hai... hai ngón cơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fred: tingly fingers?
- ngón tay ong đốt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ chuckles, snaps fingers ]
[cười, bẻ khục ngón tay]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
little fingers,little toes.
nó thật hoàn hảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [snaps fingers] - guard!
lính đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- -**-** [ snapping fingers ] - -**-** [ continues ]
- -**-** [ rờ từng ngón tay ] - -**-** [ nhạc tiếp tục ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: