您搜索了: grew (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

grew

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

he grew

越南语

♪ nó lớn lên ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and he grew

越南语

♪ và nó lớn lên ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i grew him.

越南语

tôi đã tạo ra anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i grew up.

越南语

- ca sĩ rock chính?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

grew up to be

越南语

♪ lớn lên thành ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fucking grew up.

越南语

alonzo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you grew up here?

越南语

anh lớn lên ở đây à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and her legend grew

越南语

và trở thành huyền thoại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you grew up in...

越南语

- nhưng cô lớn lên ở...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

# and grew and grew love

越南语

# và bồi đắp tình yêu ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-they probably grew them.

越南语

- không biết họ lấy tóc giả ở đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yeah, when he grew up.

越南语

- ừ, khi anh ấy lớn hơn chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i grew up an orphanage.

越南语

chú cũng mồ côi. chú lớn lên trong một gia đình lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then one day, i grew up.

越南语

rồi một ngày, tôi trưởng thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i grew up in oakland.

越南语

- tôi sinh ở oakland.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and our people grew hungry.

越南语

và dân tộc ta đã trở nên đói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i grew up there. right.

越南语

Ừ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the little boy grew up quickly

越南语

chú bé mau lớn

最后更新: 2013-02-04
使用频率: 1
质量:

英语

the music grew unbearably sweet.

越南语

nhạc trở nên ngọt ngào không chịu nổi.

最后更新: 2013-03-17
使用频率: 1
质量:

英语

maybe see where you grew up?

越南语

có thể là thấy lại nơi mình đã lớn lên?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,889,982 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認