来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
guidance
vận đơn chung.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
vocational guidance
hướng nghiệp
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
- framework stars?
- khùng sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
framework for action
khuôn khổ hành động
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
she needed guidance.
nó cần hướng dẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gui and framework redesign
contact & má»i
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i seek their guidance.
em tìm kiếm lời chỉ dẫn của họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
guidance system off-line.
hệ thống dẫn đường đã tắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
support and coding guidance
hỗ trợ và hướng dẫn viết mã
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
developer (framework, parts)
nhà phát triển (khuôn khổ, phần)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
inspiration and guidance. comfort.
truyền cảm hứng hướng dẫn và an ủi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wgt weapons guidance and tracking
dẫn đường và bám sát bay của tên lửa chiến đấu
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
- spiritual or physical guidance?
- chỉ lối cho linh hồn hay chỉ đường?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all men seek guidance, a purpose.
mọi người đều tìm kiếm một sự chỉ dẫn, một mục đích sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pray to the almighty god for guidance.
hãy cầu chúa toàn năng chỉ đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
developer (navigation panel framework)
nhà phát triển (khuôn khổ bảng di chuyển)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
twelve guidance chips to be precise.
chính xác là 12 bộ dẫn đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
electrical guidance and nav systems, all good.
hệ thống hướng dẫn điện tử và dẫn đường đều ổn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thank you for your guidance and wisdom.
cám ơn ngài gì sự dẫn dắt và trí khôn của ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have no parental guidance, we're very free.
có người sinh ra nhưng không có người dạy, tự do lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: