您搜索了: hàng chữ quảng cáo (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hàng chữ quảng cáo

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

quảng xương district

越南语

quảng xương

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

màu chữ của báo cáo đồ thị

越南语

graphic fore color

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

chữ nôm

越南语

chữ nôm

最后更新: 2014-03-09
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

bằng chữ:

越南语

in words:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

kỲ bÁo cÁo

越南语

in period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

loẠi bÁo cÁo:

越南语

report type:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

越南语

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

đưng viết chữ f anh

越南语

em biết tiêng viết thôi

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(có) dạng chữ thập

越南语

crumb structure

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

越南语

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

207,7 m2 (bằng chữ:

越南语

207.7 m2 (in words:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

越南语

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

10.000.000 vnĐ (bằng chữ:

越南语

10,000,000 vnd (in words:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

anphabetic(al) (thuộc) chữ cái alphabetically

越南语

theo thứ tự

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

pambalat ng electrical tape

越南语

pambalat ng electrical tape

最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,724,634,751 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認