您搜索了: hình ảnh như thế nào (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hình ảnh như thế nào

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bộ phim như thế nào?

越南语

xem phim ko?

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

英语

tây ban nha thì như thế nào ?

越南语

tôi hi vọng sớm

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không thấy hình ảnh bạn

越南语

bạn biết tôi

最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

làm ơn, đừng gọi tôi như thế

越南语

đừng gọi tôi là cô như vậy

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hÌnh thỨc

越南语

disciplinary action

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

gửi cho tôi hình ảnh nghịch ngợm của bạn

越南语

này trai đẹp, gọi cho tôi nhé.

最后更新: 2019-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hình của bạn

越南语

hình dạng của bạn

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lòng tự hào cho phép bạn nói lên suy nghĩ như thế.

越南语

your pride tells you that.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thế anh thì sao

越南语

thế bạn đang làm gì vậy bạn

最后更新: 2024-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hãy cho tôi chụp ảnh

越南语

có ai muốn chụp ảnh nữa không

最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hình như bạn đã có gia đình và có con rồi phải không ?

越南语

vâng. hãy nghĩ đến những đều lạc quan

最后更新: 2020-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gửi cho tôi ảnh của bạn

越南语

gửi cho bạn ảnh của tôi

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ảnh hưởng xấu đến sức khỏe

越南语

adverse health

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trong bức ảnh này có mấy sao

越南语

chồng bạn đi làm bằng gì

最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(phép) chụp ảnh huỳnh quang

越南语

fluorography

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi chưa bao giờ đi xa một mình , tôi không biết phải đi như thế nào để đến bên bạn , vì thế tôi hi vọng bạn sẽ thăm tôi ở việt nam ?

越南语

cám ơn bạn vô cùng . nghĩ đến thôi là tôi thấy hạnh phúc rồi , tuy nhiên tôi chưa dám đi tới đất nước bạn một mình

最后更新: 2019-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

việc chậm trễ sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ chào bán thành công và khả năng nhà Đầu tư nhận được lợi ích định như mong muốn.

越南语

any of these delays could impair the success of the offering and investors’ ability to achieve expected immigration benefits. once approved, uscis will either forward the case to the u.s.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngoải ra, nếu công ty thực hiện dự án không thể thực hiện hình thức huy động vốn bổ sung, thì công ty này không thể điều hành hay hoàn thành dự án, làm ảnh hưởng đến khả năng công ty thực hiện dự án hoàn trả vốn, cũng như thành viên hạng a bị tổn thất một phần hay toàn bộ phần vốn đầu tư.

越南语

furthermore, if the project company is unable to obtain such additional financing, it may be unable to complete or operate the project, which may result in the inability of the project company to provide a return, and could result in a substantial, or total, loss of the class a members’ investments.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

n~o. of sheets

越南语

~số bảng

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,238,046 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認