您搜索了: hôm đó là một ngày tồi tệ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hôm đó là một ngày tồi tệ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hôm nay là một ngày tồi tệ

越南语

最后更新: 2023-05-31
使用频率: 2
质量:

英语

rất tệ

越南语

an thit heo

最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

loại tiền tệ

越南语

currency

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu ngoại tệ

越南语

fc form

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

lưu chuyển tiền tệ

越南语

form definition:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ba tôi đi làm hôm nay

越南语

hôm nay tôi đi làm

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hôm nay bạn đi làm không

越南语

最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hôm nay bạn sẽ làm gì?

越南语

i havent enjoyed my vacation yet but the boss wants me back to work :(

最后更新: 2021-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

phiếu chi (mẫu ngoại tệ)

越南语

payment (fc form)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

một số lưu y về thuế tại hoa kỳ đối với nhà đầu tư nước ngoài

越南语

certain u.s. tax considerations for foreign investors

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

pambalat ng electrical tape

越南语

pambalat ng electrical tape

最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,758,321 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認