来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hướng dẫn sử dụng
i - fa liquidation group includes:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
người hướng dẫn khoa học:
proposed supervisor:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
người hướng dẫn khoa học học viên
proposed supervisor student
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
qui định và hướng dẫn hạch toán nội bộ
internal accounting regulation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
ký hiệu mẫu hóa đơn
invoice form
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.
kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:
mẫu
form
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mẫu bc
report form
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
mẫu chuần
standard form
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac
google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac
最后更新: 2016-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
thêm vào đó, vẫn còn thiếu sự hướng dẫn, chỉ đạo trong cơ chế phân bổ ngân sách.
thêm vào đó, vẫn còn thiếu sự hướng dẫn, chỉ đạo trong cơ chế phân bổ ngân sách.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
(nội dung sửa đổi liên quan đến trung tâm khu vực) trong bản hướng dẫn thực thi chính sách quy định:
(regional center amendments) of the policy memorandum provides:
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
Đơn hàng 1 (mẫu song ngữ)
sales order 1 (bilingual form)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
hóa đơn bán hàng (mẫu song ngữ)
sale invoice (bilingual form)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đơn hàng nhập khẩu 1 (mẫu song ngữ)
purchase order 1 (bilingual form)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đơn hàng mua trong nước 1 (mẫu song ngữ)
purchase order 1 (bilingual form)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
hóa đơn gtgt (mẫu in sẵn - tiền hạch toán)
vat invoice (filling form – base currency)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hóa đơn bán hàng (mẫu in sẵn - tiền hạch toán)
sales invoice (filling form – base currency)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hóa đơn bán hàng (mẫu in sẵn - tiền ngoại tệ)
sales invoice (filling form – foreign currency)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta không thể đảm bảo khả năng bản hướng dẫn thực thi chính sách sẽ được chỉnh sửa hoặc bãi bỏ hoặc tòa án tôn trọng bản hướng dẫn thực thi chính sách. đơn i-526 sẽ bị từ chối phê duyệt nếu như bản hướng dẫn thực thi chính sách bị thu hồi, chỉnh sửa hay bãi bỏ, hoặc tòa án không tuân theo bản hướng dẫn thực thi chính sách.
the revocation, amendment and/or rescission of the policy memorandum or the failure of an adjudicator to adhere to the policy memorandum may result in the denial of an i-526 petition.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考: