您搜索了: hậu cung (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hậu cung

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cung qua

越南语

cung qua

最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

co tu cung

越南语

co tu cung

最后更新: 2019-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nhÀ cung cẤp:

越南语

supplier:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

u xo tu cung

越南语

u xoáy tự cung

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

realize, thay cung

越南语

tỉnh đi, il-byoung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thay cung saved him

越南语

il-byoung. mau cứu anh ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vui lòng cung cấp mã màu

越南语

tôi đã đọc mail của bạn

最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

khách hàng/nhà cung cấp

越南语

customer/supplier

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nhập mã nhà cung cấp trước

越南语

enter supplier first

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ok ban cung vay nhé a loan?

越南语

ban cung vay nhé

最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

kê khai việc hoàn trả cho nhà cung cấp

越南语

return to supplier listing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hỏi số dư công nợ của một nhà cung cấp

越南语

supplier balance inquiry

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phiếu xuất trả nhà cung cấp (mẫu song ngữ)

越南语

return to supplier (bilingual form)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thay cung, let the spirit thay cung, let the spirit

越南语

il-byoung, hãy cố lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quá trình cung ứng việc làm sẽ tiếp tục cho đến khi toàn bộ việc làm

越南语

this allocation process will continue until all eb 5

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

cn cung cấp nước, hoạt động quản lý rác thải, nước thải:

越南语

water supply, sewerage, waste management and remediation activities:

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sổ chi tiết công nợ (lên cho tất cả các nhà cung cấp)

越南语

supplier activity (all suppliers)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

em rat vuiva rat han hand duoc anh gui loi kb va em cung rat vui kahi duoc iam ban voi anh

越南语

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hậu quả mà giới hạn gây ra sẽ phụ thuộc vào tình hình thuế cụ thể đối với người nộp thuế.

越南语

the consequences of these limitations will vary depending upon the particular tax situation of each taxpayer.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

việc làm sẽ được cung ứng dựa trên thời điểm nhà Đầu tư được công nhận tình trạng thường trú vô điều kiện của mình.

越南语

jobs will be allocated to each investor based on the sequential order of the date that each investor’s permanent residency commences.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,336,745 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認