您搜索了: hệ thống tệp (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hệ thống tệp

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hệ thống

越南语

system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hệ thống đang khóa số liệu

越南语

someone is currently doing an data closing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lưu số liệu hệ thống hoàn tất

越南语

system data backup completed.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

vệ sinh strainer cho hệ thống khí

越南语

i cleaned the strainers for air systems.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

hệ thống đang chạy hoạch định sản xuất

越南语

someone is currently doing an mps planning run

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hệ thống không hỗ trợ chức năng này.

越南语

system does not support this function.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

không thể nén số liệu hệ thống vào file

越南语

cannot compress system data into file

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hệ thống đang chạy hoạch định nguyên vật liệu

越南语

someone is currently doing an mrp planning run

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

bảo quản bảo dưỡng và sửa chữa các hệ thống:

越南语

repairing and performing maintenance on systems, such as:

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

hệ thống mrv được cấu tạo từ ba hợp phần chính:

越南语

hệ thống mrv được cấu tạo từ ba hợp phần chính:

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

thư chấp thuận; mã hệ thống phân loại ngành bắc mỹ.

越南语

approval letter; naics codes.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

từng bang trên lãnh thổ hoa kỳ sở hệ thống thuế thu nhập riêng.

越南语

each state in the united states has its own separate income tax system.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

hệ thống vũ khí đánh gần trên xe bọc thép hạng nhẹ (mỹ).

越南语

claws close combat light armor weapon system (us)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

+ gia công và lắp đặt hệ thống thông gió, cửa kính nước tàu thủy

越南语

+ handling and installing the ventilation system and glazed door of the vessels.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

tham gia sửa chữa và bảo quản hệ thống neo trụ xoay (turret mooring)

越南语

i repaired and performed maintenance on turret mooring.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

s - hệ thống, q – hệ số, f – công thức, u – các phần khác

越南语

s - system, q - quantity, f - formula, u - others

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) đối với hệ thống mrv

越南语

năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) cho mrv

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

sửa chữa bầu hâm dầu cho production hỗ trợ bộ phận điện và điện tự động, sửa chữa hệ thống gió điều khiển và overhaul motor

越南语

i repaired the insulator for the production division to assist the division of electricity and auto-elelectricity, and repaired the control system of ventilation, and overhauled the motors.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

+ đã tham gia lắp đặt thiết bị trong buồng máy, cẩu hàng ở trên bong và hệ thống neo cho kho nổi fso5 của ptsc

越南语

+ i stalled the equipment in the instrument room, the derrick on the deck and anchorage system for fso5.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

tại việt nam, quá trình xây dựng hệ thống mrv chỉ dừng lại ở quy mô từng khu vực khác nhau, chưa thể vươn tới quy mô toàn quốc.

越南语

finnegan, và thư ký k.levin, năm 2016).

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,743,463 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認