来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đội cài đặt
setup crew
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nh.công cài đặt
setup resource
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hủy
cancel all (checked)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hủy tất
unselect all
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đơn đặt hàng
purchase order
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sl đặt đơn hàng
so q'ty
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đơn đặt hàng sản xuất
manufacturing order
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
ngày đặt hàng từ/đến
so date from/to
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
không được hủy hóa đơn này
can not cancel this voucher
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
email này đã hủy đăng ký.
email này đã được hủy đăng ký.
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
không chấp nhận hủy ngang hợp đồng.
the agreement shall not be irrevocably canceled.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
v thui lun i
dạ tại có ny r nên hôg cho mượn ảnh đc
最后更新: 2020-03-14
使用频率: 1
质量:
参考: