您搜索了: hủy và gỡ cài đặt (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hủy và gỡ cài đặt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

Đội cài đặt

越南语

setup crew

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

nh.công cài đặt

越南语

setup resource

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hủy

越南语

cancel all (checked)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hủy tất

越南语

unselect all

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đơn đặt hàng

越南语

purchase order

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

sl đặt đơn hàng

越南语

so q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đơn đặt hàng sản xuất

越南语

manufacturing order

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

ngày đặt hàng từ/đến

越南语

so date from/to

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

không được hủy hóa đơn này

越南语

can not cancel this voucher

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

email này đã hủy đăng ký.

越南语

email này đã được hủy đăng ký.

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

không chấp nhận hủy ngang hợp đồng.

越南语

the agreement shall not be irrevocably canceled.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

v thui lun i

越南语

dạ tại có ny r nên hôg cho mượn ảnh đc

最后更新: 2020-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,501,369 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認