来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hamster
chuột túi má
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
dwarf hamster.
chuột lùn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
damned, hamster.
chết tiệt, đồ chuột cống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a hamster told me.
một con hamster kể ta thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rhino the hamster.
rhino, chuột cảnh thì có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and sisyphus the hamster.
và con chuột hamster sisyphus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the hamster goes back, dead.
chuột quay lại, chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's my dwarf hamster.
nó là con chuột lùn của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chinese hamster ovary cells
tế bào buồng trứng chuột túi trung quốc
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
last week i killed my hamster.
tuần trước tôi vừa mới giết con chuột nhảy của mình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll brought your hamster back!
tôi trả chùm lông lại cho anh đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't call me a hamster now.
- Đừng gọi tôi là chuột đồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"don't show the hamster dying"
"không được khoe con chuột chết"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i'm extremely fond of my hamster.
em rất thích con chuột của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you ever seen a hamster do that before?
anh đã bao giờ thấy một con chuột làm như vậy chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you don't shut this fucking hamster up...
- thằng chuột đồng này mà không câm....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, wait. where'd you get that hamster?
Ủa, con chuột cảnh ở đâu ra vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i had a hamster just like you when i was a kid.
hồi nhỏ, tao có một con y hệt chú mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
although, i did once suffocate a hamster in mykonos.
trừ một lần bóp chết con chuột hamster ở mykonos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i've never owned a hamster, gus, so...
- tôi chưa từng nuôi chuột, vậy nên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: