来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hand job.
- quay tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hand job?
- không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
job
job
最后更新: 2019-06-06
使用频率: 8
质量:
- a hand job.
- dùng tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
job!
carrie: job
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- job?
- có việc à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hand jobs.
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hand jobs?
dùng tay ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hand jobs.
dùng tay đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rim job? hand job?
liếm cửa sau?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a two-hour hand job?
dùng tay trong hai tiếng sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, it's a hand job.
không, chỉ là việc quay tay thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and get a good hand-job.
- và rồi tự xử. - thôi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"hand job, blowjob, rim job."
"quay tay, thổi kèn, thông đít..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nothin' like a good hand job.
không gì bằng làm việc bằng tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brandy, you gave me a hand job.
brandy, cậu quay tay cho tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a good hand job will make him happy.
một đôi tay khéo léo sẽ làm cho ổng hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dual hand jobs. - no.
- hai tay tuốt hai lươn à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so i'm giving a guy a hand job-- now?
- em đang quay tay cho một anh chàng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for the two penny one she only gives you a hand job.
Đưa bánh 2 xu cô ta chỉ cho tay chân hoạt động
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: