来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
here are your handkerchiefs.
khăn tay của ông đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bring me the handkerchiefs!
lấy khăn tay cho tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you have any silk handkerchiefs?
Ông có cái khăn tay bằng lụa nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do children not know what handkerchiefs are?
trẻ con bây giờ không biết khăn tay là cái gì à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we'll put up our handkerchiefs if we have to.
phải qua ngày hôm nay. nhanh lên. allen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the bloody handkerchiefs, the fever, the shaky legs -- this is not good.
mấy cái khăn đầy máu, rồi mấy cơn sốt, rồi chân run rẩy -- chuyện này không ổn tí nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so that from his body were brought unto the sick handkerchiefs or aprons, and the diseases departed from them, and the evil spirits went out of them.
đến nỗi người ta lấy khăn và áo đã bận vào mình người mà để trên các kẻ đau yếu; thì họ được lành bịnh, và được cứu khỏi quỉ dữ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
you'll have to manage without pocket handkerchiefs and a good many other things, bilbo baggins before we reach our journey's end.
cậu sẽ phải xoay sở mà không có khăn tay... và biết bao nhiêu thứ khác nữa, bilbo baggins à,... trước khi ta đến được cuối chặng đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"and tying them in his handkerchief to be sent back somewhere, to someone,
..rồi gói chúng vào chiếc khăn tay của anh ấy, gửi về một nơi nào đó, một người nào đó..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式