来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
... his handywork though.
dù đã chứng kiến nhiều hành động của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the heavens declare the glory of god; and the firmament sheweth his handywork.
các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Ðức chúa trời, bầu trời giải tỏ công việc tay ngài làm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: