来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
happy anniversary
chúc mừng ngày kỷ niệm nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy anniversary.
chúc mừng kỷ niệm ngày cưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- happy anniversary.
- chúc mừng sự kiện đặc biệt này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy anniversary, jim.
ngày kỉ niệm vui vẻ, jim
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy 3 year anniversary
chúc mừng lễ kỷ niệm 3 tháng
最后更新: 2022-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
happy 20th anniversary, babe.
mừng ngày kỉ niệm 20 năm cưới nhau, em yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, happy anniversary, huh?
hey, chúc mừng kỷ niệm ngày cưới nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, deanne, happy anniversary.
chào deanne, lễ kĩ niệm hạnh phúc nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
happy
hạnh phúc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
happy.
rất vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
happy!
happy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- anniversary.
- lễ kỷ niệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- happy?
- vui vẻ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ooh, and... happy anniversary to you too.
và em cũng có món quà cho anh mừng ngày kỉ niệm chúng mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what anniversary?
tưởng niệm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
3rd anniversary of l
mua cho ai cái gì
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
our anniversary party.
tiệc kỉ niệm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: