您搜索了: happy ending (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

happy ending!

越南语

kết thúc tốt đẹp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and your happy ending.

越南语

và một cái kết có hậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

happy ending is mine!

越南语

không đúng. "happy ending"! "kết cục có hậu" thuộc về mình mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

happy ending, right?

越南语

kết thúc hạnh phúc,nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- "happy ending is mine."

越南语

happy ending is mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

# that famous happy ending

越南语

# kết thúc có hậu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a happy ending.

越南语

vậy là kết thúc có hậu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's the happy ending?

越南语

Đó là cái kết cuộc có hậu đó sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ending

越南语

xử lý cuối cùng

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

that is not a happy ending.

越南语

Đó không phải là một cái kết đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and that's a happy ending.

越南语

và đó là một kết thúc có hậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- does it have a happy ending?

越南语

- kết thúc có hậu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there will be a happy ending

越南语

kết thúc nhất định sẽ có hậu

最后更新: 2022-02-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and this one has a happy ending.

越南语

và câu chuyện này có kết thúc tốt đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how does it have a happy ending?

越南语

làm sao mà kết thúc tốt đẹp được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's not a happy ending then.

越南语

Đó không phải là 1 kết thúc có hậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- guys, cheers on a happy ending.

越南语

- các bạn, uống mừng vì kết thúc có hậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and we can give it a happy ending.

越南语

và chúng ta có thể viết cho nó một kết thúc hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this time, there is a happy ending.

越南语

lần này là kết thúc có hậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's a happy ending for us all.

越南语

Đó là kết thúc hạnh phúc cho tất cả chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,189,081 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認