您搜索了: hardly (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hardly

越南语

Đẹp, tốt đẹp.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hardly.

越南语

chưa chắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hardly!

越南语

không phải thế

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hardly.

越南语

- còn lâu nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not hardly.

越南语

không khó lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why, hardly.

越南语

sao chàng lại...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hardly that.

越南语

- không hề đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why "hardly"?

越南语

chắc là không. tại sao lại không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

hardly any rats.

越南语

khó mà tìm thấy chuột.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you hardly ate?

越南语

anh không ăn à?

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

英语

no, no, hardly.

越南语

Ồ không, không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- not hardly, lad.

越南语

- còn lâu mới đủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hardly an answer.

越南语

thế khác nào không trả lời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can hardly wait!

越南语

tôi có thể đời mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i can hardly wait.

越南语

- tôi đang rất nôn nóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hardly commodities speculators.

越南语

cực kì khả nghi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can hardly expect--

越南语

tôi khó lòng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'hardly anyone notices.

越南语

Ít người để ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's hardly proof.

越南语

- chưa nói lên được điều gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hardly anyone was chosen.

越南语

hầu như không ai được chọn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,708,233 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認