来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hardly
Đẹp, tốt đẹp.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hardly.
chưa chắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hardly!
không phải thế
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hardly.
- còn lâu nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not hardly.
không khó lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why, hardly.
sao chàng lại...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hardly that.
- không hề đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why "hardly"?
chắc là không. tại sao lại không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hardly any rats.
khó mà tìm thấy chuột.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you hardly ate?
anh không ăn à?
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
no, no, hardly.
Ồ không, không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- not hardly, lad.
- còn lâu mới đủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hardly an answer.
thế khác nào không trả lời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can hardly wait!
tôi có thể đời mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can hardly wait.
- tôi đang rất nôn nóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hardly commodities speculators.
cực kì khả nghi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can hardly expect--
tôi khó lòng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'hardly anyone notices.
Ít người để ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's hardly proof.
- chưa nói lên được điều gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hardly anyone was chosen.
hầu như không ai được chọn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: