来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i made up my mind.
mình nghĩ lại rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i made up my mind!
mình quyết định rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so i made up my mind
phải đến hồi kết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just made up my mind.
anh vừa quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saul, i made up my mind.
saul, tôi đã tự chọn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd made up my mind...
anh đã quyết định...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've made up my mind!
ta đã quyết chiến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i've made up my mind.
- anh đã quyết định rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
made up your mind?
quyết định chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- has the dean made up his mind?
- anh ấy có việc bận tâm chuyện chủ nhiệm khoa à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i made up my mind right then.
ngay từ đó tôi đã quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he has made up his mind, ah ni.
nó đã quyết tâm rồi, ah ni.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i haven't made up my mind.
chỉ tạm thời thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anyhow, i've made up my mind.
dù sao, tôi đã quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i made up my mind before i came.
muội đã quyết định trước khi đến đây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i haven't made up my mind yet.
- mình chưa nghĩ đến đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you made up your mind?
cô đã chuẩn bị tâm lý chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have made up my mind to work harder.
tôi đã quyết định làm việc chăm chỉ hơn.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
america has made my fortune.
nước mỹ đã làm giàu cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
/on my mind
on my mind
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: