您搜索了: hate speech against a protected group (英语 - 越南语)

英语

翻译

hate speech against a protected group

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

a truculent speech against the new government.

越南语

một bài diễn văn chống đối dữ dội chính phủ mới.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

- against a rifle?

越南语

- chống lại súng trường hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am against a pole run.

越南语

không ai cả. con lỡ tông cột điện thôi .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

buying in against a seller

越南语

sự mua lại của người bán

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- i am against a pole run.

越南语

- con tông phải cột điện thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this forest is a protected reserve.

越南语

rừng này là khu bảo tồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this orchid is now a protected species.

越南语

this orchid is now a protected species.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

information on a protected witness is confidential.

越南语

thông tin của nhân chứng được bảo vệ là tối mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yes, you're against a pole run.

越南语

- rồi, con tông vào cột điện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just keep coming up against a brick wall.

越南语

tôi đã thử tất cả mọi thứ. tôi chỉ giữ cho tới khi chống lại một viên gạch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

against a five or a six, it'd be fine.

越南语

chống lại 5 hay 6 thì không sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- one of 'em can hold that against a hundred.

越南语

- Ở đó một người bọn chúng có thể chặn cả trăm người. - anh không muốn đi với chúng tôi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and he's not running against a viable opponent.

越南语

và cậu ta không tranh cử với đối thủ xứng tầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

against a 10 or an ace, it's a sucker play.

越南语

nếu chống lại 10 hay ách thì đó là điên rồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but it's like you're flying against a ghost.

越南语

khiến tôi căng thẳng lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

...my father told me to bang my head against a rock and i did it.

越南语

bảo tôi đập đầu vào một cục đá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'peter, i see you contending against a woman like an adversary.

越南语

peter, tôi thấy anh phân bì với phụ nữ như 1 đối thủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it's like... banging a tennis ball against a brick wall.

越南语

giống như...như... đánh quả bóng tenis vào tường gạch vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he went on this crazy rant about an assassination plot against a u.s. congressman.

越南语

Ông ta cứ nói mãi về âm mưu ám sát một hạ nghị sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, surely you don't bar your door against a king, and the church?

越南语

và giờ, chắc hẳn nhà ngươi không muốn chống lại nhà vua và giáo hội chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,954,467,264 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認