来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have a nice dream
có một giấc mơ đẹp
最后更新: 2018-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice day
chúc một ngày tốt lành
最后更新: 2024-04-18
使用频率: 10
质量:
参考:
have a nice day.
chúc một ngày lành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice job!
tôi ngủ rất ngon
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- have a nice day.
- thôi, chúc một ngày vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice afternoon
chúc anh buổi trưa vui vẻ
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice weekend.
chúc cô kỳ nghỉ vui vẻ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice holiday!
chúc mừng ngày lễ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, i hope you had nice dreams.
oh. tôi hy vọng ngài luôn có những giấc mơ đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: