您搜索了: have a nice dream (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

have a nice dream

越南语

có một giấc mơ đẹp

最后更新: 2018-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice day

越南语

chúc một ngày tốt lành

最后更新: 2024-04-18
使用频率: 10
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice day.

越南语

chúc một ngày lành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice job!

越南语

tôi ngủ rất ngon

最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- have a nice day.

越南语

- thôi, chúc một ngày vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice afternoon

越南语

chúc anh buổi trưa vui vẻ

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice weekend.

越南语

chúc cô kỳ nghỉ vui vẻ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice holiday!

越南语

chúc mừng ngày lễ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, i hope you had nice dreams.

越南语

oh. tôi hy vọng ngài luôn có những giấc mơ đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,747,655 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認