来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sweet dream
hen gap lai
最后更新: 2019-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
a sweet little ...
chụp ngay trước khi nó quá già đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
such a sweet baby!
một đứa bé thật dễ thương!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a sweet...
nó là một loại bánh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just a sweet mongrel.
nó là loại chó lai rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she is a sweet girl.
- cô ấy rất ngọt ngào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's a sweet car.
chiếc xe đẹp quá. thật dễ thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "perhaps like a sweet?"
- "hay có lẽ là kẹo?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
goodnight and have sweet dreams
chuc anh ngu ngon va co giac mo dep
最后更新: 2014-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a sweet gig, too.
cũng lớn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anybody got a sweet tooth?
có ai thích ăn kẹo không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sweet dreams
tôi nhớ nụ cười xinh đẹp của bạn
最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sweet dreams.
mơ đẹp nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- oh a sweet, sweet, sweet...
- ngọt... ngọt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sweet dreams.
- chúc ngç ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sweet dreams love
aditya i yeu slumber
最后更新: 2013-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
sweet dreams, boys.
mơ đẹp nhé! các chàng trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
isn't this a sweet-lookin' boy?
cậu bé dễ thương quá, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gemma, sweet dreams.
gemma, những giấc mơ đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, yeah. sweet dreams.
vâng, vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: