您搜索了: have a very nice afternoon (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

have a very nice afternoon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

have a nice afternoon

越南语

chúc anh buổi trưa vui vẻ

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice afternoon sir

越南语

có một buổi chiều tốt đẹp

最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"a real nice afternoon."

越南语

"một buổi chiều thật đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

you have a very nice boat.

越南语

Ông có một chiếc thuyền rất đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a very nice wine.

越南语

- một loại rượu ngon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- well, we have a very nice foie gras.

越南语

- vâng, chúng tôi có món foie gras cũng rất ngon ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

very nice.

越南语

- tốt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

英语

very nice!

越南语

- rất là đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it was a very nice time.

越南语

- khoảng thời gian thật tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yukshi is a very nice girl.

越南语

yukshi là một cô gái rất dễ thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a very nice picture, though.

越南语

- gì? một bức ảnh đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this is a very nice place.

越南语

- nơi này thật dễ chịu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mystery man in a very nice suit.

越南语

người đàn ông bí ẩn diện bộ vest bí ẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's not a very nice word.

越南语

tôi cho là từ "man tộc" cũng không đẹp đẽ gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

there's a very nice beach.

越南语

bãi biển ở đó rất đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's a very, very nice bottle.

越南语

Đây là một chai rất ngon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nora -- she's a very nice woman,

越南语

nora... cô ấy là một cô gái rất tốt...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

actually, he's a very nice fellow.

越南语

hennessy cũng rất lịch sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm sure he's a very nice man.

越南语

con tin người đó là 1 người đàn ông tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm sure you're a very nice person.

越南语

tôi chắc ông là một người rất tử tế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,789,005,356 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認