来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have a nice afternoon
chúc anh buổi trưa vui vẻ
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice afternoon sir
có một buổi chiều tốt đẹp
最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
"a real nice afternoon."
"một buổi chiều thật đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
you have a very nice boat.
Ông có một chiếc thuyền rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a very nice wine.
- một loại rượu ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- well, we have a very nice foie gras.
- vâng, chúng tôi có món foie gras cũng rất ngon ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
very nice.
- tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
very nice!
- rất là đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it was a very nice time.
- khoảng thời gian thật tuyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yukshi is a very nice girl.
yukshi là một cô gái rất dễ thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a very nice picture, though.
- gì? một bức ảnh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this is a very nice place.
- nơi này thật dễ chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mystery man in a very nice suit.
người đàn ông bí ẩn diện bộ vest bí ẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's not a very nice word.
tôi cho là từ "man tộc" cũng không đẹp đẽ gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
there's a very nice beach.
bãi biển ở đó rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a very, very nice bottle.
Đây là một chai rất ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nora -- she's a very nice woman,
nora... cô ấy là một cô gái rất tốt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
actually, he's a very nice fellow.
hennessy cũng rất lịch sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm sure he's a very nice man.
con tin người đó là 1 người đàn ông tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm sure you're a very nice person.
tôi chắc ông là một người rất tử tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: