来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he has a headache
còn lại tôi không biết
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- but i have a headache. - cramps.
- 'nhưng em thấy đau đầu lắm' - 'Đau bụng kinh'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a sudden headache.
- bỗng nhiên tôi hơi nhức đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i feel dizzy and i have a headache
tôi cảm thấy chóng mặt và nhức đầu
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't know why i have a headache.
không biết sao tôi lại bị nhức đầu.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
you'll get a headache.
anh sẽ bị nhức đầu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've got a headache!
em nhức đầu quá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: