来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i know you?
tôi có biết cậu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know you.
tôi biết anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
i know you!
chào các em!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know you.
không, anh biết chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do i know you?
bà quen tui hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do i know you
tôi có biết bạn không?
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you have.
con biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you know!
tao biết mày biết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i know you have.
- tôi biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't i know you?
tôi không quen anh phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know i know you.
tôi biết mình quen anh mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you always have.
tôi biết vẫn luôn là như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you have it, jake.
- con có mà, jacob.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you have the stamina.
em không biết anh có sức chịu đựng đấy.
最后更新: 2024-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you have questions, son.
ta biết con có rất nhiều câu hỏi, con trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, i have. i know i have.
- tôi đã tìm được, tôi biết điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you have orientation tomorrow.
chú biết cháu có buổi hướng nghiệp vào ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know you didn't have breakfast.
cô biết cháu chưa ăn sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i would have win - i know you would have win -
- tôi đáng ra đã thắng. tôi biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
viola, i know you don't have one.
viola, tôi biết cô không có tivi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: