来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
often
thường xuyên
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 5
质量:
often.
- thường lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very often.
- rất thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how often?
nói em nghe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how often?
- tôi đi nghỉ mọi lúc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as you have often done.
như việc anh thường làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as we have so often done.
như bọn ta vẫn làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not very often.
không thường xuyên lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he often was.
thường là như vậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i go home often
bạn Đến hcm chưa
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
how often we sin.
dù ta có phạm tội bao nhiêu lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and often, successful.
và thường là, thành công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll have to get hurt more often.
hình như thấy vết thương dịu đi nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yes, quite often.
- có, rất thường xuyên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have no idea how often you do this.
anh hoàn toàn không biết mức độ thường xuyên của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he often tells me.
cậu ta suốt ngày nói tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you come here often?
bạn có đến đây thường xuyên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- been winning too often.
- thắng nhiều quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she often helps others
tôi nghĩ đó là sự thành thật
最后更新: 2024-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- he often doesn't.
- thường thì như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: