尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have you been exposed to flu recently?
gần đây ông có bị bệnh cúm không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you been back long?
bà về lâu chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you been back to new orleans? no.
- anh có về new orleans chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how long have you been back?
anh trở về được bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how long have you been back?
anh về đây bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you been ?
anh đã từng tới đó chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you been back to our spot since? ok, and...
Ông có quay lại chỗ ấy từ hôm đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how have you been?
có zalo
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
where have you been
bạn ở đâu vậy
最后更新: 2017-05-14
使用频率: 2
质量:
参考:
- how have you been?
- chị khỏe không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where have you been?
tôi vừa đi chợ về
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- have you been captured?
- cô bị bắt rồi ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long you been back, sam?
sam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you been back practically this whole time? !
có thực sự là em đã trở về không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: