尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have you finished eating
bạn e về chưa
最后更新: 2023-10-29
使用频率: 1
质量:
have you finished your work?
bạn gọi cho tôi hả
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished?
anh xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- have you finished?
- cô xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished work
最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished yet?
bạn đã xong chưa?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished, yes?
có thôi đi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just finished eating
bún bò
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished yelling?
dù anh có la hét?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished the repairs
- tại sao chưa? - tôi làm xong móng tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- have you finished, my lady?
bà ăn xong chưa, thưa phu nhân?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished grammar exercises
bạn làm xong các bài tập ngữ pháp chưa
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- have you finished the report?
- anh đã làm xong báo cáo chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished cutting his hair?
Ông đã cắt tóc hắn xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you finished?
Đã xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- have you finished those reports?
- anh hoàn tất các bản báo cáo chưa thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished taking a shower?
bạn tắm xong chưa
最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
are you finished now?
bây giờ cô xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you finished the manuscript i gave you?
Đã xem bản thảo mà tôi đưa cho cô chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- are you finished yet?
- em xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: