您搜索了: have you got sài gòn yet (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

have you got sài gòn yet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

have you eaten yet

越南语

bạn đã ăn cơm chưa

最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

have you eaten yet?

越南语

chúc cậu ngủ ngon

最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you been married yet

越南语

bạn đã kết hôn lần nào chưa

最后更新: 2020-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you woken up yet?

越南语

anh có nhớ em không

最后更新: 2023-12-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- have you called home yet?

越南语

- anh đã gọi về nhà chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you eaten dinner yet?

越南语

bạn ăn tối chưa?

最后更新: 2014-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- have you found michelle yet?

越南语

- Ông đã tìm thấy michelle chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i mean, have you had her yet?

越南语

tôi muốn nói, anh đã có cổ chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you ain't got my dough yet?

越南语

mày chưa có tiền của tao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have got this.

越南语

bạn nói đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have got this!

越南语

anh đã sắp xếp tất cả

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you got anything on kevin carroll yet?

越南语

có thông tin gì về kevin carroll chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have got hostages.

越南语

tao có con tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have dinner yet

越南语

chúc ngủ ngon và những giấc mơ ngọt ngào

最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't think so. what have you got?

越南语

tao không nghĩ vậy đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you have anything yet?

越南语

- Đã tìm được gì chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how many men you got lined up? - none yet.

越南语

vẫn chưa có ai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have drunk nothing, yet.

越南语

ta chưa uống say đâu đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have i got things to tell you.

越南语

tôi có nhiều chuyện để nó với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and, yet, i have not known you.

越南语

vậy mà, tôi vẫn chưa biết các bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,502,847 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認