来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have you eaten yet
bạn đã ăn cơm chưa
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
have you eaten yet?
chúc cậu ngủ ngon
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
have you been married yet
bạn đã kết hôn lần nào chưa
最后更新: 2020-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
have you woken up yet?
anh có nhớ em không
最后更新: 2023-12-14
使用频率: 2
质量:
参考:
- have you called home yet?
- anh đã gọi về nhà chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you eaten dinner yet?
bạn ăn tối chưa?
最后更新: 2014-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- have you found michelle yet?
- Ông đã tìm thấy michelle chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i mean, have you had her yet?
tôi muốn nói, anh đã có cổ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you ain't got my dough yet?
mày chưa có tiền của tao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have got this.
bạn nói đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have got this!
anh đã sắp xếp tất cả
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you got anything on kevin carroll yet?
có thông tin gì về kevin carroll chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have got hostages.
tao có con tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have dinner yet
chúc ngủ ngon và những giấc mơ ngọt ngào
最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't think so. what have you got?
tao không nghĩ vậy đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you have anything yet?
- Đã tìm được gì chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how many men you got lined up? - none yet.
vẫn chưa có ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have drunk nothing, yet.
ta chưa uống say đâu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have i got things to tell you.
tôi có nhiều chuyện để nó với anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and, yet, i have not known you.
vậy mà, tôi vẫn chưa biết các bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: