您搜索了: have you seen the house (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

have you seen the house

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

have you seen jack's house?

越南语

cậu tới nhà của jack chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen the news?

越南语

anh xem tin tức chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen the new play

越南语

bạn đã xem vở kịch mới chưa

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen the aedile?

越南语

anh có thấy aedile đâu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have... you seen the paper?

越南语

tôi có mặc áo ngủ vô chưa? chưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you seen the overnights?

越南语

- anh đã xem các chương trình xuyên đêm chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen the music box

越南语

bạn đã xem the music box

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen the paper yet?

越南语

con đọc báo chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, have you seen the sheriff?

越南语

này, ông có thấy cảnh sát trưởng không? Ôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you seen the wounded men?

越南语

- cha có gặp thương binh chưa? - có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you seen her?

越南语

- cô có nhìn thấy con bé không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen the light of love?

越南语

anh đã bao giờ được nhìn thấy ánh sáng của tình yêu chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

andre, have you seen the queue?

越南语

nhưng còn diễn viên nữa đâu? andre, anh đã thấy người ta sắp hàng mua vé chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you seen the big frying pan?

越南语

- em có thấy cái chảo lớn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- look, have you seen the music man?

越南语

- nghe nè, cô đã từng xem the music man chưa? - chưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you seen alison?

越南语

- cậu thấy alison đâu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, paddington. have you seen the paper?

越南语

paddington, cậu đọc báo chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen the man with the green eye?

越南语

mấy anh có thấy một gã mắt xanh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you seen the women i've dated?

越南语

chị đã nhìn thấy người mà tôi gặp hôm trước?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- emily: have you seen the twins recently?

越南语

- có thấy hai thằng nhóc đâu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,784,473,406 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認