您搜索了: have you talked with my boss these mistakes (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

have you talked with my boss these mistakes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

have you talked to the boss yet?

越南语

nói chuyện với sếp chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you talked to axel?

越南语

Đã nói chuyện với axel chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you talked to her?

越南语

- cậu đã nói chuyện với cô ấy chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you talked to austin?

越南语

hai người có nói với austin không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a thing with my boss.

越南语

tôi có vấn đề với sếp của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you talked about me?

越南语

- cô từng nói chuyện với tôi chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you talked to the police?

越南语

- anh đã nói với cảnh sát chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you found an envelope with my name?

越南语

thầy có tìm thấy phong bì nào mang tên tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thank god. have you talked to daniel?

越南语

tạ ơn chúa anh nói chuyện với daniel chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- wait! what have you done with my husband?

越南语

-này, chồng tôi sao rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not once have you talked to me like this. not once.

越南语

chưa một lần anh nói với tôi kiểu như thế này cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and a blind date with my boss.

越南语

và cuộc gặp gỡ đầu tiên với sếp của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you talked to jeanne since i went to the hospital?

越南语

kể từ khi tôi đi viện ông đã nói chuyện với jeanne chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

everybody's been asking, "have you talked to d?

越南语

mọi người đều hỏi, "cậu có nói chuyện với d chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i can't have you getting busted with my fingerprints all over you.

越南语

tôi không thể để anh bị bắt với đầy dấu vân tay mình trên người anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm here with my boss, harold cornish.

越南语

tôi đến đây với ông chủ của tôi, harold cornish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm saying, have you talked to anybody about stopping the pain?

越南语

Ý anh là em đã nói với ai để giúp chặn cơn đau lại chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you, what feats have you done? besides putting up with my niece? eh, us?

越南语

còn các ngươi, ngươi đã làm được gì, ngoài việc xúi giục cháu gái ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

anyway, breaking news is i am sleeping with my boss, and i don't know why.

越南语

dù sao đi nữa... tin sốt dẻo là tôi đang dan díu với sếp mình... tôi cũng không rõ tại sao nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you don't have enough to pay it back, don't take the loan from us. i've been vouching for you with my boss too many times.

越南语

nếu cô không có đủ để trả cho chúng tôi thì đừng có mượn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,361,189 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認