来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
are you having trouble?
anh gặp rắc rối à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm having trouble with
tôi gặp khoa khăn trong việc học tiếng anh
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
are you having trouble breathing?
Ông đang bị khó thở phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's having trouble breathing.
- Ông ấy không thở được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- still having trouble sleeping?
- rồi ạ. - vẫn khó ngủ à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i thought you were having trouble.
tôi nghĩ hai người đang gặp rắc rối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having trouble getting it
tôi đang gặp khó khăn về tiền bạc
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
having trouble with threebees, sandy?
anh có chuyện gì với 3b vậy sandy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-is he having trouble in school?
- yeah , nó chưa bắn trúng bi nào !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
been having trouble sleeping, i guess.
chỉ là bị mất ngủ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm having trouble hearing you!
- tôi không nghe gì hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it seemed you were having trouble breathing.
có vẻ như em bị khó thở.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm having trouble not to come after
sau này có phiền phức đừng đến tìm tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- still having trouble following the rules.
em thấy anh vẫn có vấn đề về tuân thủ luật pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hannah and margo were having trouble at work.
hannah và margo đã gặp rắc rối tại chỗ làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you tell gina i was having trouble writing?
mẹ là người đã nói với gina là con đang gặp rắc rối trong việc viết lách phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he mentioned about having trouble with a horse...
Ảnh có nói về việc gặp rắc rối với một con ngựa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
one particular night, i was having trouble sleeping.
vào một đêm, tôi thấy khó ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a friend of mine is having trouble with her father.
một người bạn của con gặp vấn đề với bố em ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was having trouble breathing and went in for tests and...
tôi gặp khó khăn khi thở rồi đi xét nghiệm và...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: