来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he is already thirteen.
nó đã mười ba tuổi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he is,
Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
he is?
- vậy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- he is.
- ba con đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-he is!
- Đúng đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your dad is already dead
ba của con đã chết rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ash is already on it.
ash đang lo chuyện đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is already 21:08.
Đã 21 giờ 8 phút rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
address is already in use
Äá»a chá» Äang Äược dùng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
burris is already inside.
burris đã vào trong đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- canaan is already occupied.
canaan đã bị chiếm đóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'coz this... this is already over.
bởi vì đây, đây cũng là chỗ khó vào rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok, ra's is already dead!
ra's đã chết rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dengfeng city is already yours.
thành Đăng phong là của ngươi rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he is so late, it is already well past midday.
gần đến trưa rồi, còn chưa đến nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- your bruise is already healing.
- vết bầm của con đang lành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fair play is already done, sivana.
công bằng đã được hoàn tất, sivana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pampinea anastasi is already married.
pampinea anastasi đã kết hôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- usd 30 million is already remitted.
Đã chuyển 30 triệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because robin is already his girlfriend.
sao? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: