来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he looks good.
anh ta lại ngon lành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he looks good!
lão ta trông ngon đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he looks very good.
trông ảnh rất được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he looks good to me.
anh trông rất có ích cho tôi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he looks pretty good!
nó đẹp trai thật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he looks.
vẻ ngoài của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- looks good.
- trông được đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
club looks good.
hội quán được lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what looks good?
cũng vui đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
boy: looks good.
-cái gì đẹp thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everything looks good.
mọi thứ trông thuận lợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bridge looks good!
cây cầu có vẻ tốt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- party looks good.
- bữa tiệc ngày ngon ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tell him he looks good in a beard.
Đưa điện thoại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- look how good he looks, too.
- trông nó ngon lành quá mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
think he got his face peel today? he looks good.
- Ông ta đến đây bằng máy bay riêng à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
things do not look good for you. oh.
lần này các bé chịu chết đi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he look good to me.
với tôi, anh ấy nhìn đẹp mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just wanted to makejim look good for you guys.
cháu chỉ muốn jim có hình ảnh tốt trong mắt hai bác thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i haven't really caught up with him yet, but he looks good.
- vậy, anh ấy khoẻ không bố? bố vẫn chưa bắt kịp nó, nhưng trông nó ổn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: