来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a head-to-head
xếp hạng theo trận đối đầu
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
to head
Được trao cho, được ban cho, được phong cho; (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
we're head-to-head.
không ngờ lại có chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
head to wind!
xem hướng gió.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- head to toe.
-từ đầu tới chân. -Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
from head to toe.
giống từ đầu tới chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- from head to toe.
- từ đầu tới chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take my head to them
lấy đầu ta cho chúng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
got to head to work.
phải đi làm thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ready to head back?
- này, chuẩn bị quay về chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bring his head to me
ta giết ngươi trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
head to miami or la.
Đi miami hay los angeles
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dom, head to the tunnel.
dom, đi về hướng đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
head to elevator ad-2.
hướng đến thang máy ad-2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
be armed from head to foot.
trang bị đến tận răng.
最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:
♪ lay your weary head to rest
♪ lay your weary head to rest
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- we need to head out to sea.
- chúng ta cần phải ra biển thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
break formation. head to targets.
triển khai đội hình, hướng về mục tiêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm going to head down now.
bố xuống dưới đó đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go, we head to the city's east.
Đi, chúng ta đến thành đông
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: