您搜索了: heading to lunch (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

heading to lunch

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i go to lunch

越南语

bạn quên tôi rồi hả 🥲

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tooii go to lunch

越南语

tôi đi ăn tối

最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gotta go to lunch.

越南语

anh phải đi ăn trưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're out to lunch

越南语

Đầu óc đóng cửa đi ăn cơm rồi

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's heading to you.

越南语

thằng bé định tới tìm ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i mean was heading to you.

越南语

Ý tôi là từng định tới tìm ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you invite her to lunch.

越南语

- hãy mời cô bé đi ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

better come in to lunch now.

越南语

bây giờ đi ăn được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you heading to china, jim?

越南语

Định đào tới tàu khựa hả, jim?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

heading to the lobby to assist.

越南语

hãy đi cầu thang bộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he's heading to the basement.

越南语

- hắn đang xuống tầng hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's heading to the denied area.

越南语

hắn đi về phía vùng cấm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you wanted to take me to lunch?

越南语

- vì anh muốn đưa em đi ăn trưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- isabelle, are you coming to lunch?

越南语

- isabelle, đi ăn trưa không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but you promised to treat me to lunch.

越南语

c#244; n#243;i m#7901;i t#244;i #259;n c#417;m m#224;.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

finch, we're heading to my place.

越南语

finch, chúng tôi đang chạy về nhà tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i'm going to take you to lunch.

越南语

bây giờ tôi mời cô đi ăn trưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's leaving earth, heading to elysium.

越南语

anh ta đang rời trái đấy đến elysium

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at this point we ain't heading to nowhere.

越南语

trong lúc này chúng tôi không đi tới đâu hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and on that happy note, let's go to lunch.

越南语

kết thúc ở đây thôi. mời mọi người đi ăn trưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,706,127 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認