来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i go to lunch
bạn quên tôi rồi hả 🥲
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tooii go to lunch
tôi đi ăn tối
最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
gotta go to lunch.
anh phải đi ăn trưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're out to lunch
Đầu óc đóng cửa đi ăn cơm rồi
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
he's heading to you.
thằng bé định tới tìm ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean was heading to you.
Ý tôi là từng định tới tìm ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you invite her to lunch.
- hãy mời cô bé đi ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
better come in to lunch now.
bây giờ đi ăn được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you heading to china, jim?
Định đào tới tàu khựa hả, jim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
heading to the lobby to assist.
hãy đi cầu thang bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's heading to the basement.
- hắn đang xuống tầng hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's heading to the denied area.
hắn đi về phía vùng cấm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you wanted to take me to lunch?
- vì anh muốn đưa em đi ăn trưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- isabelle, are you coming to lunch?
- isabelle, đi ăn trưa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but you promised to treat me to lunch.
c#244; n#243;i m#7901;i t#244;i #259;n c#417;m m#224;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
finch, we're heading to my place.
finch, chúng tôi đang chạy về nhà tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now i'm going to take you to lunch.
bây giờ tôi mời cô đi ăn trưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's leaving earth, heading to elysium.
anh ta đang rời trái đấy đến elysium
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at this point we ain't heading to nowhere.
trong lúc này chúng tôi không đi tới đâu hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and on that happy note, let's go to lunch.
kết thúc ở đây thôi. mời mọi người đi ăn trưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: