来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
system
hệ thống
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 2
质量:
system++
system++name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
[system]
[system]
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 2
质量:
respiratory system
bác sĩ chuyên khoa phổi
最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
system failure.
hệ thống hỏng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
delivery system?
nguồn cung cấp hàng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: