来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
heaven
thiên đường
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
heaven.
chúc vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heaven?
thiên đường hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ heaven
♪ heaven
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in heaven.
Ở thiên đàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for heaven?
làm gì thiên đường không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in heaven.
- trên thiên đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(...to heaven.)
(...thiên đường.)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saint heaven
saint heaven
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
definitely heaven.
chắc chắn là thiên đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heaven forbid!
chúa tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's heaven.
là thiên đường đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- heaven forbid!
- chúa ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ambulant my heaven.
không bùa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
visitors from heaven?
khách từ thiên đường à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- heaven preserve us.
- chúa phù hộ chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- heaven's mouth.
- miệngthánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nothing, thank heaven.
không có gì, cám ơn chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they'll destroy heaven.
chúng sẽ phá hủy thiên đường
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heaven's mouth, sure.
- tuyệt lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: