您搜索了: heels (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

heels

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

and heels.

越南语

và mang guốc cao

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

high heels?

越南语

cao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

on his heels!

越南语

Đuổi theo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not high heels, then.

越南语

không đi guốc là xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tom is on his heels.

越南语

tom đang trên lưng cọp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- went heels to jesus.

越南语

- là " ổ cắm - phích cắm" ấy....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

a lady in red heels goes...

越南语

bước chân nàng thiếu nữ nhẹ bước...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how can a guy wear heels?

越南语

làm thế nào để một chàng trai có thể mặc heeis?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all with ultra-high heels.

越南语

gót thật cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

high nose heels frayed fabric

越南语

mũi giày bị sờn vải

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

show a clean pair of heels.

越南语

vắt chân lên cổ mà chạy.

最后更新: 2013-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and what happened to your heels?

越南语

và những gì đã xảy ra heeis của bạn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't you have any high heels?

越南语

em không có giày cao gót sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

heels together and your toes apart.

越南语

gót chân chạm nhau và mũi chân dang ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

these heels have ruined my feet!

越南语

những cái gót giày đã bị hủy hoại bàn chân của em!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll be right on your heels.

越南语

anh sẽ theo em ngay lập tức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he is hot on gagné's heels!

越南语

gagné đang cố giữ vị trí !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- and now we're cooling our heels.

越南语

anh bó chúng tôi một đống ở đây, giờ chúng tôi lạnh cóng cả chân rồi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no. i'm not wearing these heels.

越南语

không, em sẽ không đi đôi guốc này đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

forgotten what medieval torture high heels can be.

越南语

quên những gì thời xa xưa tra tấn cổ chân bằng giày cao gót khi có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,727,237,717 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認