您搜索了: heli (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

heli

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

heli mail.

越南语

- heli-mail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

but then we got a heli-carrier.

越南语

nhưng rồi chúng ta có tàu sân bay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, the heli's full of fuel, though.

越南语

trực thăng đã được đổ đầy xăng. tôi tìm được một cái ống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-... i cannot recommend that you go heli-skiing.

越南语

tôi khuyên anh không nên chơi heli-skiing* (*môn trượt tuyết dùng trực thăng chở lên núi cao)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, so, a three-week heli-boarding honeymoon?

越南语

vậy là một kỳ nghỉ trăng mật 3 tuần chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no way are we leaving the path. i'm saying stick tight, wait here for the heli.

越南语

chúng ta cần ở lại đây và đợi trực thăng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

two of them were flown by heli-cowboys ben tapp and his mate rankin, dicing with death to corral their cattle. the challenges of filming with three helicopters in the air have been quite considerable on this trip, because i'm filming it for real.

越南语

hai trong số chúng được điều khiển bởi cao bồi ben tapp và vợ ông, rankin, dùng để điều khiển đàn gia súc của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,105,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認