来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tea
trà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
herb.
- herb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
herb?
herbie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tea?
- trà hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
corn tea
chè bắp
最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:
have tea.
uống trà đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
regular tea
regular tea
最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
green tea.
trà xanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
spirit herb?
- thảo hồn mộc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
herb, back up!
herbie, quay lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- drink tea?
- hay uống trà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- herb? - oh, god.
- Ôi chúa ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go on home, herb.
về nhà đi, herb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- good stuff, herb.
- hay lắm, herbie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
meet my husband, herb.
Đây là chồng của ta, herb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
herb high altitude bombing
ném bom trên không, ném bom không cần bổ nhào
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
look. look, it's herb.
Ồ, là herb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
check on herb, downstairs.
xuống dưới xem herb thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
herb hasn't told us yet.
herbie vẫn chưa nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: