您搜索了: here’s what you need to do (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

here’s what you need to do

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

that's what you need to do.

越南语

Đó là thứ cậu cần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here's what you do.

越南语

Đây anh phải làm như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- here's what you do.

越南语

- giờ làm thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do what you need to do.

越南语

(tiếng nhật) các người liệu mà tính đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"do what you need to do.

越南语

"cứ làm điều cô muốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

ok, here's what you do.

越南语

Được rồi, cậu làm thế này nhé!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's what you need to do the job.

越南语

Đó là những gì anh cần để điều hành đất nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

katniss, here's what we need to do.

越南语

katniss, đây là những gì ta cần làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here's what you're going to do.

越南语

Đây là những gì anh sẽ làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, what you need to do is...

越南语

này, những gì bọn mày cần là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's what you need to do now. i know.

越南语

Đó là những điều mẹ cần làm bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, look, here's what i need you to do.

越南语

nghe này, tôi cần anh làm chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know what you need to do?

越南语

con biết con cần phải làm gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here's what you got to understand.

越南语

cậu phải hiểu thứ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how do i... here's what you do.

越南语

con phải làm thế này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do what you need to do for yourself.

越南语

làm điều cần làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

say what you need to say.

越南语

nói điều cần nói đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[man's voice] you know what you need to do.

越南语

mày biết mày cần làm gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[man's voice] you know what you need to do-

越南语

mày biết mình cần làm gì! một lần trong

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here's what i'm going to do.

越南语

Đây là những gì tôi sẽ làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,034,382,865 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認