来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
about me
comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
about me.
về tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
about me?
cho bố à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this about me.
Đều đưa tin về anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-what about me
- còn tôi thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
you... about me?
các vị ... về tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what about me?
- còn con thì sao ạ? - con hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anything about me
nói gì về tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dream about me.
chúc bạn ngủ ngon
最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
something about me?
những điều gì về bố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's about me.
bố con đã làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-thinking about me?
- nhớ anh hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you didn't come here to talk about me.
cậu không phải tới đây nói về tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but... we're not here to talk about me.
- càng tốt. nhưng... chúng ta ở đây không phải để nói về tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i didn't come here to talk about me.
- tôi không tới đây để nói về tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
here's all you need to know about me, old man.
Đây là tất cả các ông cần phải biết về tôi, ông già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, here... is....
Đây chính là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
here's another thing you might remember about me,
dưới đây là một điều ông có thể nhớ về tôi,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i tell you every single detail about every guy that i fuck.
tôi muốn nói, tôi kể cho bạn nghe mọi chi tiết về mọi gã mà tôi phang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you can't tell anyone about me coming here.
bác sĩ tuyệt đối không được nói... cho ai biết việc tôi tới đây đâu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: