您搜索了: hiệu suất quảng cáo của tôi (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hiệu suất quảng cáo của tôi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hiệu suất

越南语

standard efficiency

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

công chúa nhỏ của tôi

越南语

công cụ nhỏ của tôi

最后更新: 2024-05-07
使用频率: 1
质量:

英语

công việc của tôi quá tải

越南语

công việc của tôi đang quá tải

最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tiếng anh của tôi rất tệ

越南语

最后更新: 2021-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ấn tượng của tôi về crush

越南语

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của cậu ấy

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

越南语

anh ấy sang định cư

最后更新: 2022-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vâng, các chỉ huy của tôi không đủ tốt

越南语

nó không đủ mạnh

最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ngoại ngữ của tôi không được tốt cho lắm

越南语

最后更新: 2020-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thật tiếc quá, tiếng anh của tôi không tốt

越南语

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

越南语

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hãy nhìn vào ánh mắt của tôi , sẽ thấy được tôi yêu bạn thế nào

越南语

tôi cũng có lỗi lầm ,bạn cũng có lỗi lầm ,chúng ta đều có lỗi ,vì vậy bây giờ tôi sẽ tha thứ cho bạn,bạn cũng tha thứ cho tôi nhé ,xin lỗi và cảm ơn bạn

最后更新: 2024-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

越南语

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi sống ở quận 3, tôi có công việc và tôi làn full time, hôm qua là ngày nghỉ của tôi

越南语

tôi rất muốn gặp lại bạn và có thể đi dạo gần nước

最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cho đến năm vừa rồi, khi tôi yêu người yêu cũ của tôi, một thời gian dài sau khi yêu nhau, anh ấy có hỏi tôi xin phép tôi về việc quan hệ tình dục.

越南语

trước đây tôi đã nghĩ nó không quan trọng trong một mối quan hệ. tôi thậm chí còn không tìm hiểu về nó.

最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đặc biệt, với định hướng phát triển mảng liệu pháp tế bào của trường trong 5 năm tới lại chưa có nguồn nhân sự để thực hiện, cộng với tình yêu dành cho tế bào của tôi, thôi thúc tôi phải đi học.

越南语

particularly, the university’s orientation of developing cell therapy in the next 5 years has not been deployed due to the shortage of human resource, and the cell research is my favorite sector. this is the reason why choose to study it.

最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

越南语

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,840,788 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認