来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hi. are you deadheading?
anh là nhân viên đi kèm à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hi,are you in charge of seating?
hi, có phải anh có nhiệm vụ sắp xếp chỗ ngồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hi. are you robin? - yeah.
-chào, cô là robin à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi, are you here for the open house?
anh tới dọn nhà à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, hi. are you back at the hotel? - yes.
anh đang tìm hiểu xem kẻ nào đang muốn giết anh, sherry ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're not a friend of his, are you?
chị không phải bạn ông ấy, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: