您搜索了: high level of competence (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

high level of competence

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

high-level?

越南语

cấp cao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

high level delegation

越南语

trong đó

最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a high level leak.

越南语

rò rỉ cấp cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a high level of urban amenity

越南语

các nước phát triển

最后更新: 2022-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just at a high level.

越南语

mức rất cao hả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

high, i repeat, high level of difficulty.

越南语

rất khó, em nhắc lại, độ khó rất cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- my level of commitment?

越南语

- sự nhiệt tình với bổn phận của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

assess level of threat.

越南语

Đánh giá mức độ nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

increase the level of qrecognition

越南语

quy cách: không thay đổi kết cấu, in lên thảm sau đó gắn vào khung sắt có sẵn

最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

break-even level of income

越南语

mức hoà vốn của thu nhập

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- this is a new level of lame.

越南语

- thật là đáng trách móc. - xin lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a whole new level of confusion.

越南语

Đó là một cấp độ cao hơnncủa sự từ chối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

increase the level of brand recognition

越南语

tăng nhận diện thương hiệu

最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- your level of commitment has diminished.

越南语

- sự nhiệt tình với bổn phận của anh đã bị giảm đi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- with that level of personal grooming?

越南语

- với mức độ chải chuốt đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm hot on high-level abstraction.

越南语

tôi khá am hiểu các khái niệm trừu tượng cao cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i must test you on some high level techniques.

越南语

ta phải xem con làm vài chiêu cấp cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

look... - you decide your level of involvement!

越南语

- cậu quyết định sự liên quan của mình đấy chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i wasn't expecting this level of resistance.

越南语

con không ngờ cô ta lại chống cự đến mức này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"...today under the level of six francs.

越南语

"...hôm nay xuống dưới mức sáu quan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,786,494,086 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認