来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
metabolism
trao đổi chất
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 3
质量:
metabolism.
do sự trao đổi chất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
high
caohighest priority
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
high.
Đắt ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& high
& caozoom at very high
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- high.
- phê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
intermediary metabolism
trao đổi chất trung gian
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
metabolism, aerobic
trao đổi chất hiếu khí
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
acid-base metabolism
trao đổi bazơ-axit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
high two.
Đập tay nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aim high!
nhắm lên cao!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
high-five!
Đập tay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
high applicability
nước sơn
最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
high deals.
coi ai chia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
high-consciousness
đuề các môn
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm... high.
tôi đang phê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's just cos i have a high metabolism.
chỉ vì hệ tiêu hoá tôi tốt... tôi tưởng cô cũng bệnh biếng ăn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crassulacean acid metabolism plant
thực vật cam
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
i eat whatever. i have a really high metabolism.
tôi ăn đủ thứ... cơ thể tôi cũng khoẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
his metabolism is burning too fast.
cơ thể hắn lão hóa quá nhanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: