您搜索了: hired (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hired

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hired me.

越南语

tuyển mẹ vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hired him?

越南语

thuê hắn ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

quantity hired

越南语

số lượng tuyển

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

he hired us.

越南语

ngài đã thuê chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i hired her!

越南语

cổ là một sát thủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-you hired me.

越南语

- anh #273;#227; m#432;#7899;n t#244;i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- who hired you?

越南语

- ai đã thuê cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you're hired.

越南语

- anh được tuyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

felix hired him.

越南语

felix đã thuê hắn .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

his hired killer?

越南语

sát thủ giết thuê của hắn à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-his wife hired me.

越南语

- vợ ảnh đã thuê tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, they hired me.

越南语

-không,họ thuê tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so, i'm hired?

越南语

thế tôi được thuê rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, it's hired.

越南语

- không, đó là xe thuê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was hired yesterday

越南语

tôi được thuê ngày hôm qua

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

i hired an investigator.

越南语

anh thuê thám tử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he had men, hired guns.

越南语

hắn không hề động vào con bé. hắn không ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you hired him last week.

越南语

- Ông đã thuê anh ta tuần trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's hired protection!

越南语

hắn có thuê bảo vệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're what, hired guns?

越南语

họ là gì, những tay sát thủ anh thuê về à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,552,071 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認